Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
written record


noun
a written document preserving knowledge of facts or events
Syn:
written account
Hypernyms:
record
Hyponyms:
blotter, day book, police blotter, rap sheet, charge sheet,
casebook, chronology, dossier, entry, log, note,
paper trail, timecard, time sheet, transcript, copy, register,
registry, minutes, proceedings, transactions, minute book, statute book,
translation, interlingual rendition, rendering, version, worksheet
Instance Hyponyms:
Domesday Book, Doomsday Book


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.